Loading...
Way: 482165590
Version #4
修正更新
- Edited by deleted
- Changeset #97999544
Tags
admin_level | 2 |
---|---|
boundary | administrative |
name:en | Border China - Vietnam |
name:zh | 中国与越南边界 |
source | LSIB4b |
Part of
11 relations
- Relation Huyện Đồng Văn (7099308) (as outer)
- Relation Việt Nam (49915) (as outer)
- Relation 中国 (270056) (as outer)
- Relation Asia/Shanghai timezone (15777951) (as outer)
- Relation Xã Lũng Cú (11704654) (as outer)
- Relation 云南省 (913094) (as outer)
- Relation 3770517 (as outer)
- Relation 富宁县 (2723220) (as outer)
- Relation 田蓬镇 (6811180) (as outer)
- Relation Tỉnh Hà Giang (1903478) (as outer)
- Relation 文山壮族苗族自治州 (2718941) (as outer)
Nodes
71 nodes
- 7968149041 (part of ways 855291804, Sông Nho Quế 南利河 (854431301), Sông Nho Quế (855291805), and Suối Tràng Ca (854431306))
- 2128069305
- 2124743849 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149040 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149039 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149038 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743860 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743861 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743863 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149037 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743864 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149036 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149035 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743869 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743871
- 7968148656 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149034
- 7968148657 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743873 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149033 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743876 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149032 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149031 (part of ways 854431299 and Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743879
- 7968148658 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149030 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149029 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149028 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149027 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743882
- 7968148659 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149025 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149026 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149024 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743886 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968148660 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149023 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743888 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149022 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149021 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149009 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149020 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149019 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149018 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149008 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149007 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743895 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968148661 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149006 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149005 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149017 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149016 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149004 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743897 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149015 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149014 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149013 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149012 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149011 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743903 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149010 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149003 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743905 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743906 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743908 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149002 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149001 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 2124743911 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968149000 (part of way Sông Nho Quế 南利河 (876034087))
- 7968148999
- 2124743913 (part of ways 461068789, Sông Nho Quế 南利河 (854431303), Sông Nho Quế 南利河 (876034087), and 876034088)
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |