Relation History: Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (3539672)
Version #56
well, it's time to acknowledge the attraction's existance
- Edited by CactiStaccingCrane
- Changeset #147168108
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
79 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 1247135449
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
- Way 184919497
- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000632)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000633)
- Way 913738760
- Way 1217354725
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354726)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478133)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354727)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371084)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371086)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way 1201081954
Version #55
add retaining walls
- Edited by CactiStaccingCrane
- Changeset #147165152
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
78 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
- Way 184919497
- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000632)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000633)
- Way 913738760
- Way 1217354725
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354726)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478133)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354727)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371084)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371086)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way 1201081954
Version #54
Various additions + fixes
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #143059588
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
80 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000632)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000633)
- Way 913738760
- Way 1217354725
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354726)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478133)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354727)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371084)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371086)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way 1201081954
Version #53
Mapped train services
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #142954859
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
77 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 1217354725
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354726)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478133)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354727)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217478132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371084)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371086)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way 1201081954
Version #52
Mapped train services
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #142930391
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
75 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 1217354725
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354726)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354727)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371084)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217371086)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way 1201081954
Version #51
Various additions + fixes & mapped train service
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #142926990
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
73 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 1217354725
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354727)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217354726)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way 1201081954
Version #50
Mapped train service
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #142910767
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
70 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 1217264288
- Way 1217264290
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264268)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264267)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264276)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264277)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264266)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1217264265)
- Way 1201081954
Version #49
Various additions + fixes
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #142524361
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
61 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Version #48
ahhhh I am so stupid
- Edited by CactiStaccingCrane
- Changeset #142047555
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
63 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Long Biên (445345254) as station
Version #47
dealing with my extreme level of stupidity...
- Edited by CactiStaccingCrane
- Changeset #142047433
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
62 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Long Biên (968898255) as station
Version #46
map the train station
- Edited by CactiStaccingCrane
- Changeset #142047115
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
62 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way 1212561427 as station
Version #45
Station names & railway fixes
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #141214687
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
62 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
Node 11078307823 as station- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Node Hải Phòng (11188145610) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Version #44
Remove redundant "station" in station names
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #140989933
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
62 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
Node 11078307823 as station- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node 11176709235 as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Version #43
update international railway train
Tags
alt_name2:en | Hanoi - Haiphong line |
---|---|
alt_name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
electrified | no |
from | Ga Hà Nội |
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Ha Noi - Hai Phong Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
network | VN:railway |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
public_transport | 2 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-HP |
route | train |
source | osm-gpx;bingsat |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
usage | main |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
62 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
Node 11078307823 as station- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way 1201081954
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Version #42
Railway lines
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #139242579
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
61 members
- Node Hà Nội (10591743723) as station
Node 11078307823 as station- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Version #41
mapped bridge details
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
66 members
Way 1131906046 as stop- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500080)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1188500079)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as stationWay 685021707 as stop- Way Ga Long Biên (968898255) as stop
Node 10968581530 as stop- Node Hà Nội (10591743723) as stop
Version #40
update railway 7/2023
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
64 members
Way 1131906046 as stop- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as stationWay 685021707 as stop- Way Ga Long Biên (968898255) as stop
Node 10968581530 as stop- Node Hà Nội (10591743723) as stop
Version #39
(no comment)
- Edited by hoanganhlami33
- Changeset #137269863
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
65 members
Way 1131906046 as stop- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as stationWay 685021707 as stop- Way Ga Long Biên (968898255) as stop
Node 10968581530 as stop- Node Hà Nội (10591743723) as stop
Version #38
(no comment)
- Edited by hoanganhlami33
- Changeset #137190249
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
64 members
Way 1131906046 as stop- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as stationWay 685021707 as stop- Way Ga Long Biên (968898255) as stop
Node 10968581530 as stop
Version #37
added road names
- Edited by vietnam321
- Changeset #136496059
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
61 members
Way 1131906046 as platform- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593001)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1175593002)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as station
Version #36
#FullValidation #Vietnam improve geometry
- Edited by Riyadi IRM-RV
- Changeset #136483128
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
59 members
Way 1131906046 as platform- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as station
Version #35
update
- Edited by un1234567891011
- Changeset #134906656
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
61 members
Way 1131906046 as platform- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node 10811509674 as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as station
Version #34
Fixed
- Edited by vietnam321
- Changeset #132026601
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
61 members
Way 1131906046 as platform- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1137490618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as station
Version #33
sửa bản đồ
- Edited by hoanganhlami33
- Changeset #131253452
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
59 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as stationWay 1131906046 as platform
Version #32
#AtlasChecks #LineCrossingWaterBodyCheck #maproulette modified tag
- Edited by Aglis IRM-ED
- Changeset #130539476
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
58 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111823)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (1125111824)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as station
Version #31
Edited train stattions
- Edited by Mapping_95
- Changeset #108908083
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
56 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Way 242563769 as station
Version #30
Modifications to roads
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #100464233
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
56 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
Node 7152935159 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 913738760
- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Version #29
add
- Edited by FanaticAir75626
- Changeset #99735328
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
55 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
Node 7152935159 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568577)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (909568578)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Version #28
Haiphong
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
53 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
Node 7152935159 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (889260174)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Version #27
Added tags for expressway exits
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #95423158
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
52 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
Node 7152935159 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Cầu Chui (881946994)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Version #26
fixed a myriad of horrible vandalism-like roads. added roads and locations. fixed monument.
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
51 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
Node 7152935159 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
Way 875944849Way 875944848- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Version #25
thêm bến xe khách Hải Dương
- Edited by Duckymeowmeow
- Changeset #82544560
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
49 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
Version #24
VN, Hanoi : adding and updating elements
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
50 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as stationNode 7153136196 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
Version #23
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79966897
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | train |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
51 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as stationNode 7153136196 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
Version #22
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79957078
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
51 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as stationNode 7153136196 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
- Node Cẩm Giàng (2189495967) as station
Version #21
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79956947
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
50 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as stationNode 7153136196 as station- Node Thượng Lý (2495831892) as station
Version #20
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79956847
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
49 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as stationNode 7153136196 as station
Version #19
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79951318
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
48 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704 as station
Node 7152935159 as station
Version #18
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79949616
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
48 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Node 7152935159 as station
Version #17
(no comment)
- Edited by Esperanza36
- Changeset #79949557
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
47 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #16
Added street lanes, surfaces types and max height to bridges. Hanoi. #Kaart Ground Survey 2019. #Kaart-336
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
47 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (702874832)
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #15
added rails
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
46 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #14
added canals
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
47 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213582)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (629213581)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #13
added roads
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
45 members
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292617)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (628292616)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #12
added railway details
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
43 members
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
Way 580194052- Way 580194049
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #11
train street
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
41 members
- Way 262779970
- Way 560573139
Way 560573138- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #10
Changes in minor features
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
39 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
- Way 514362704
Version #9
Many changes in roads
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
39 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Version #8
(no comment)
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
40 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Version #7
Many changes in roads and relations
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
name:en | Hanoi - Haiphong Railway |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
41 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Relation 6210822
Version #6
Lâm Hạ
- Edited by nuclear0508
- Changeset #49114610
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
41 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Relation 6210822
Version #5
Sông đào Bắc Hưng Hải (VN)
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
42 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
Way 37533690- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474618)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (484474619)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Relation 6210822
Version #4
DNP Law Firm - Transaction office
- Edited by DNP LAW FIRM
- Changeset #39294857
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
40 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
Way 37533690- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Relation 6210822
Version #3
(no comment)
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
39 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
Way 37533690- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (343122614)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Version #2
VN: Hanoi railway bridges and embankments from Oct2013 foot survey
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
38 members
- Way 262779970
- Way 292907024
- Way 292907019
- Way 292907015
- Way 292907014
- Way 292907011
Way 292907017- Way 184919497
Way 292907012- Way 292907023
- Way 292907018
- Way 292907021
- Way 292907016
- Way 292907020
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
Way 37533690- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Version #1
route=railway relation for Ha Noi - Hai Phong line, electrification and gauge tags
Tags
from | Ga Hà Nội |
---|---|
name | Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
route | railway |
to | Ga Hải Phòng |
type | route |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng |
Members
26 members
- Way 262779970
- Way 184919497
- Way Cầu Long Biên (28366870)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
- Way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601)
- Way 262938174
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (37533691)
Way 37533690- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676394)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676395)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (10575596)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208673504)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (207010772)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208676009)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675683)
- Way Cầu Quay (208675682)
- Way Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (208675684)
Way 240590281Node 610686975 as station- Node Long Biên (445345254) as station
- Node Gia Lâm (312949392) as station
- Node Phú Thụy (291014382) as station
- Node Lạc Đạo (2691963929) as station
- Node Tuấn Lương (1662612140) as station
- Node Phú Thái (2171376756) as station
- Way Ga Hải Phòng (241081956) as station
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |